Kích thước ISO của container
Container vận chuyển đóng một vai trò quan trọng trong thế giới toàn cầu hóa, nơi cần vận chuyển hàng hóa giữa các châu lục một cách hiệu quả và an toàn. Việc tiêu chuẩn hóa container thông qua Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO) đã cho phép các quy trình hậu cần vận hành trơn tru trên các phương tiện vận tải khác nhau. Tiêu chuẩn ISO 668 xác định phân loại, kích thước và khả năng chịu tải của cái gọi là thùng chứa ISO loại 1, trong đó có tổng cộng sáu loại (1A đến 1F). Tuy nhiên, phổ biến nhất trong số đó là loại A và C, loại mà bạn sẽ gặp thường xuyên nhất trong thực tế. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ tập trung mô tả chi tiết về các loại thùng chứa này: 1C, 1CC, 1A, 1AA và 1AAA.
Tổng quan về container ISO 1
Công-ten-nơ ISO 1 được thiết kế để cho phép xử lý, xếp hàng và vận chuyển hiệu quả bằng đường biển, đường sắt và đường bộ. Việc phân chia thành loại 1A đến 1F dựa vào chiều dài và chiều cao của chúng, điều này ảnh hưởng đến công suất và khả năng sử dụng của chúng. Việc tiêu chuẩn hóa các kích thước này đảm bảo tính tương thích giữa các phương tiện vận tải và giảm thiểu sự phức tạp khi vận chuyển hàng hóa.
Loại container A và C
Container loại A và C là phổ biến nhất trong vận tải quốc tế. Loại A bao gồm container 40 feet có chiều dài 12 mét, trong khi Loại C là container 20 feet có chiều dài 6 mét. Những container này là nền tảng của thương mại toàn cầu do tính linh hoạt và khả năng thích ứng của chúng với các loại hàng hóa khác nhau. Việc Loại 1A dài gấp đôi Loại 1C không phải ngẫu nhiên. Thuộc tính này cho phép chúng xếp chồng lên nhau. Thân thùng chứa được làm bằng kim loại nguyên khối và được thiết kế để xếp tối đa 6 thùng chứa lên nhau theo tiêu chuẩn.
Mặc dù chiều rộng là cố định nhưng chiều dài và chiều cao của vùng chứa khác nhau tùy theo loại. Các mẫu cơ sở được chỉ định là 1A và 1C có chiều cao tiêu chuẩn là 2438mm. Tuy nhiên, cũng có loại cao hơn như 1AA và 1CC có chiều cao 2591 mm, thùng lớn 1AAA có chiều cao 2896 mm.
Kiến thức chi tiết về đặc thù của từng loại container riêng lẻ là chìa khóa để hoạt động hậu cần hiệu quả. Phần mô tả sau đây trình bày các thông số kỹ thuật và công dụng của thùng chứa 1C, 1CC, 1A, 1AA và 1AAA.
Thùng chứa 1C
Thông số kỹ thuật:
- Kích thước bên ngoài:
- Chiều dài: 6,058 m
- Chiều rộng: 2,438 m
- Chiều cao: 2.438 m
- Kích thước bên trong:
- Chiều dài: khoảng 5,898 m
- Chiều rộng: 2,352 m
- Chiều cao: 2.352 m
- Dung tích: xấp xỉ 30,9 m³
- Tổng trọng lượng tối đa: 24.000 kg – 26.500 kg
Container 1C là biến thể thấp của container 20 feet. Chiều cao thấp hơn của loại container này phù hợp để vận chuyển hàng hóa nặng có khối lượng nhỏ hơn như thỏi kim loại hay các bộ phận máy nặng. Trọng tâm thấp hơn giúp cải thiện độ ổn định trong quá trình vận chuyển và xếp chồng.
thùng chứa 1CC
Thông số kỹ thuật:
- Kích thước bên ngoài:
- Chiều dài: 6,058 m
- Chiều rộng: 2,438 m
- Chiều cao: 2.591 m
- Kích thước bên trong:
- Chiều dài: khoảng 5,898 m
- Chiều rộng: 2,352 m
- Chiều cao: 2.393 m
- Dung tích: khoảng 33,2 m³
- Tổng trọng lượng tối đa: 28.000 – 30.480 kg
Container 1CC hay còn gọi là container 20 feet tiêu chuẩn là loại được sử dụng rộng rãi nhất trong vận tải đường biển. Nó lý tưởng để vận chuyển nhiều loại hàng hóa, từ sản phẩm tiêu dùng đến vật liệu công nghiệp. Kích thước nhỏ gọn của nó tạo điều kiện thuận lợi cho việc xử lý và cho phép vận chuyển tải nặng với khối lượng thấp hơn.
thùng chứa 1CCC
Thông số kỹ thuật:
- Kích thước bên ngoài:
- Chiều dài: 6,058 m
- Chiều rộng: 2,438 m
- Chiều cao: 2.896 m
- Kích thước bên trong:
- Chiều dài: khoảng 5,898 m
- Chiều rộng: 2,352 m
- Chiều cao: 2.698 m
- Dung tích: xấp xỉ 37,4 m³
- Tổng trọng lượng tối đa: 28.500 – 30.480 kg
Container 1CCC hay còn gọi là container High Cube 20 feet là loại container được sử dụng thường xuyên trong vận tải đường biển. Đó là lý tưởng để vận chuyển nhiều loại hàng hóa, cung cấp chiều cao cao hơn. Kích thước nhỏ gọn, cao hơn của nó giúp xử lý dễ dàng hơn và cho phép vận chuyển tải trọng cồng kềnh với khối lượng lớn hơn.
Container 1A
Thông số kỹ thuật:
- Kích thước bên ngoài:
- Chiều dài: 12,192 m
- Chiều rộng: 2,438 m
- Chiều cao: 2.438 m
- Kích thước bên trong:
- Chiều dài: khoảng 12,032 m
- Chiều rộng: 2,352 m
- Chiều cao: 2.352 m
- Dung tích: xấp xỉ 66,4 m³
- Tổng trọng lượng tối đa: khoảng 28.000 kg
Container 1A, còn được gọi là container thấp 40 feet (hình khối thấp), có thể tích bên trong giảm. Đó là lý tưởng để vận chuyển hàng hóa thấp hơn nhưng nặng hơn. Trọng tâm thấp hơn giúp cải thiện độ ổn định trong quá trình vận chuyển và xếp chồng.
Thùng chứa 1AA
Thông số kỹ thuật:
- Kích thước bên ngoài:
- Chiều dài: 12,192 m
- Chiều rộng: 2,438 m
- Chiều cao: 2.591 m
- Kích thước bên trong:
- Chiều dài: khoảng 12,032 m
- Chiều rộng: 2,352 m
- Chiều cao: 2.393 m
- Dung tích: xấp xỉ 67,7 m³
- Tổng trọng lượng tối đa: 30.480 kg
Container 40 feet tiêu chuẩn 1A lý tưởng để vận chuyển khối lượng hàng hóa lớn hơn. Nhờ chiều dài của nó, nó phù hợp với tải trọng nhẹ hơn nhưng cồng kềnh hơn. Nó thường được sử dụng trong vận chuyển hàng dệt may, đồ điện tử, đồ nội thất và các mặt hàng tiêu dùng khác.
Hộp chứa 1AAA
Thông số kỹ thuật:
- Kích thước bên ngoài:
- Chiều dài: 12,192 m
- Chiều rộng: 2,438 m
- Chiều cao: 2.896 m
- Kích thước bên trong:
- Chiều dài: khoảng 12,032 m
- Chiều rộng: 2,352 m
- Chiều cao: 2.698 m
- Dung tích: xấp xỉ 76,4 m³
- Tổng trọng lượng tối đa: 30.480 kg
Thùng chứa 1AAA, được gọi là thùng chứa cao 40 feet (hình khối cao), cung cấp thể tích bên trong tăng lên do chiều cao tăng lên. Rất lý tưởng để vận chuyển hàng hóa cồng kềnh nhưng nhẹ như sản phẩm nhựa, quần áo trên móc treo hoặc đồ nội thất. Công suất tăng cho phép sử dụng không gian tốt hơn và giảm chi phí trên mỗi đơn vị khối lượng vận chuyển.
Bảng kích thước đầy đủ của thùng chứa ISO 1:
Vùng chứa ISO 1 | độ dài | chiều cao | chiều rộng | |||||||
[mm] | [stop] | [mm] | [stop] | [mm] | [stop] | |||||
1C | Low Cube | 6058 | 20 | 2438 | 8 | 2438 | 8 | |||
1CC | Standard | 6058 | 20 | 2591 | 8.5 | 2438 | 8 | |||
1CCC | High Cube | 6058 | 20 | 2896 | 9,5 | 2438 | 8 | |||
1A | Low Cube | 12192 | 40 | 2438 | 8 | 2438 | 8 | |||
1AA | Standard | 12192 | 40 | 2591 | 8.5 | 2438 | 8 | |||
1AAA | High Cube | 12192 | 40 | 2896 | 9.5 | 2438 | 8 |
.
Tầm quan trọng của việc chọn đúng container
Sự lựa chọn đúng đắn về container là rất quan trọng để giảm thiểu chi phí và hậu cần hiệu quả. Khi lựa chọn, cần phải tính đến:
- Kích thước và trọng lượng của hàng hóa: Đảm bảo rằng hàng hóa tương ứng với kích thước bên trong và không vượt quá khả năng chịu tải tối đa.
- Tính chất của hàng hóa: Một số vật liệu có thể yêu cầu các điều kiện đặc biệt như chống ẩm hoặc điều chỉnh nhiệt độ.
- Hiệu quả tải: Tối ưu hóa việc sử dụng không gian có thể giảm chi phí vận chuyển.
- Hạn chế pháp lý: Một số quốc gia có thể có những hạn chế liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa dư thừa hoặc sử dụng một số loại container nhất định.
Hiểu được sự khác biệt giữa các loại container riêng lẻ giúp lập kế hoạch tốt hơn và có thể mang lại khoản tiết kiệm đáng kể trong chuỗi hậu cần.
KÍCH THƯỚC CONTAINER VẬN CHUYỂN THEO ISO 1
Việc tiêu chuẩn hóa container vận chuyển theo tiêu chuẩn ISO 668 đã góp phần đáng kể vào hiệu quả và an toàn của vận tải quốc tế. Các thùng chứa 1C, 1CC, 1A, 1AA và 1AAA là những thành phần thiết yếu của thương mại toàn cầu và việc sử dụng hợp lý chúng là điều cần thiết để hoạt động logistics thành công. Bằng cách hiểu các thông số kỹ thuật của chúng và đưa ra lựa chọn đúng đắn, bạn có thể tối ưu hóa quy trình vận chuyển, giảm chi phí và đảm bảo hàng hóa đến đích đúng giờ và trong tình trạng tốt.
Do đó, khi lập kế hoạch vận chuyển, điều quan trọng là phải hợp tác với các chuyên gia hậu cần và xem xét cẩn thận tất cả các thông số của hàng hóa cũng như yêu cầu của thị trường mục tiêu. Việc lựa chọn loại container phù hợp không chỉ là vấn đề về kích thước mà còn là một quyết định chiến lược có thể ảnh hưởng đến sự thành công chung của hoạt động kinh doanh.