Đánh dấu các container vận chuyển
Việc đánh dấu các container biển đóng vai trò quan trọng trong logistics toàn cầu. Kiến thức về ý nghĩa của từng dấu hiệu như MAX. GR, TARE, NET / PAYLOAD, CU. CAP. và các tiền tố là cần thiết để thao tác với container một cách hiệu quả và an toàn. Thông tin này giúp các nhà vận chuyển, nhân viên kho và các nhân viên logistics khác đảm bảo rằng mỗi container được xếp, vận chuyển và dỡ hàng đúng cách.
Các container biển đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển hàng hóa toàn cầu. Để đảm bảo hiệu quả và an toàn, việc đánh dấu chính xác từng container là rất quan trọng. Việc đánh dấu container cung cấp thông tin quan trọng giúp trong việc thao tác, lưu trữ và vận chuyển. Trong bài viết này, chúng ta sẽ xem xét các dấu hiệu thường gặp trên các container biển và ý nghĩa của chúng.
MAX. GR = Tải trọng tối đa (Maximum Gross Weight)
Một trong những thông tin quan trọng nhất trên container biển là dấu hiệu MAX. GR hoặc Tải trọng tối đa. Dấu hiệu này chỉ ra trọng lượng tối đa của container, bao gồm cả hàng hóa bên trong. Đây là trọng lượng tổng mà container có thể vận chuyển an toàn. Ví dụ, đối với container High Cube dài 20 feet, tải trọng tối đa có thể lên tới 30,480 kg. Thông tin này có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất và loại container, nhưng nói chung, trọng lượng tối đa vẫn tương tự nhau ở các kích thước container khác nhau.
TARE = Trọng lượng container rỗng
Dấu hiệu TARE đại diện cho trọng lượng của container rỗng. Giá trị này rất quan trọng cho các phép tính tổng trọng lượng khi xếp hàng. Ví dụ, một container rỗng dài 20 feet có thể nặng khoảng 2040 kg. Trọng lượng của container rỗng có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất và mô hình cụ thể, nhưng luôn cung cấp cái nhìn rõ ràng về trọng lượng cơ bản của container mà không có hàng hóa.
NET / PAYLOAD = Trọng lượng tối đa của hàng hóa
NET hoặc PAYLOAD chỉ ra trọng lượng tối đa của hàng hóa có thể được xếp vào container. Thông tin này rất quan trọng đối với các nhà vận chuyển, những người cần biết họ có thể xếp bao nhiêu hàng hóa một cách an toàn. Ví dụ, nếu container có trọng lượng bì tối đa là 30,480 kg và trọng lượng của container rỗng là 2040 kg, trọng lượng tối đa của hàng hóa sẽ là 28,440 kg. Biết chính xác số lượng hàng hóa có thể được xếp là cần thiết cho việc vận chuyển hiệu quả và an toàn.
CU. CAP. = Thể tích tính bằng mét khối (Cubic Capacity)
Dấu hiệu CU. CAP. hoặc Thể tích khối chỉ ra thể tích của container tính bằng mét khối. Thông tin này cho biết về thể tích bên trong của container và rất quan trọng trong việc lập kế hoạch xếp hàng, đặc biệt đối với hàng hóa cồng kềnh hoặc nhẹ. Ví dụ, một container dài 20 feet có thể có thể tích khoảng 33 mét khối, trong khi một container dài 40 feet có thể có thể tích lên đến 67 mét khối. Container lớn hơn cung cấp nhiều không gian bên trong hơn, điều này có lợi cho việc lưu trữ hàng hóa nhẹ nhưng cồng kềnh.
Các tiền tố của container
Mỗi container biển cũng có một mã nhận dạng duy nhất, bắt đầu bằng tiền tố. Mã này được tạo thành từ bốn chữ cái, cho biết chủ sở hữu hoặc nhà điều hành của container. Ví dụ, tiền tố HZKU có thể chỉ ra các container của công ty HZ KONTEJNERY s.r.o.. Hệ thống nhận dạng này được chuẩn hóa theo các tiêu chuẩn quốc tế ISO, điều này giúp dễ dàng theo dõi và xác định các container trên toàn thế giới.
Các ký hiệu và dấu hiệu khác
Ngoài các dấu hiệu đã nêu ở trên, các container còn có thể mang thêm thông tin và ký hiệu khác. Thông tin này có thể bao gồm:
- IMDG Code: Mã cho việc vận chuyển hàng hóa nguy hiểm.
- CSC Plate: Nhãn chứng nhận xác nhận rằng container đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn quốc tế.
- ISO Code: Mã chỉ định loại và kích thước của container.
Các dấu hiệu bổ sung này cung cấp thông tin thêm quan trọng cho việc thao tác và vận chuyển container một cách an toàn và hiệu quả.